Chi tiết sản phẩm
Bơm Bánh Răng KCB 18.3
Bơm bánh răng KCB 18.3 sử dụng để bơm dầu không ăn mòn hoặc các chất lỏng tương đương mà không chứa các hạt rắn hoặc sợi. Nhiệt độ môi chất dưới 300 độ C và độ nhớt cho phép từ 5 – 1500 cSt. Nếu giảm tốc độ cùng mô men tương đương có thể bơm chất lỏng có độ nhớt đến 50000 cSt.
Thông số kỹ thuật bơm bánh răng KCB 18.3:
– Model: KCB 18.3
– Lưu lượng: 1.1 m3/h
– Áp lực: 14.5 bar
– Độ nhớt môi chất: 5-1500 cSt
– Vật liệu: Gang / Inox
– Kết nối: G 3/4 inch
– Công suất: 1.5 kW 4pole
– Điện áp làm việc: 3pha/380V/50Hz
Ứng dụng bơm bánh răng KCB:
Bơm với hiệu suất tốt như bơm chuyển tải hoặc bơm tăng áp trong hệ thống phân phối dầu. Cũng có thể được sử dụng để bơm nhiên liệu trong hệ thống phân phối, điều áp và phun trong hệ thống cấp nhiên liệu và trong tất cả các lĩnh vực công nghiệp như bơm bôi trơn.
Cấu trúc bơm bánh răng KCB:
Bơm KCB gồm các bánh răng, trục, thân máy, nắp máy, van an toàn và phớt (trường hợp đặc biệt, khớp nối từ và cấu trúc chống rò rỉ có thể được sử dụng). Bánh răng được xử lý nhiệt cho độ cứng và tần xuất làm việc cao, quay nhờ tính vật lý của các vòng bi. Tất cả các bộ phận bên trong bơm đều được bôi trơn khi bơm hoạt động.
Máy bơm được thiết kế với van an toàn hồi lại khi quá áp, đảm bảo các bánh răng chịu mô men xoắn không quá lớn để giảm tải lực lên vòng bi và nâng cao hơn độ bền của bơm. Áp suất hồi lại của van an toàn cao gấp 1.5 lần áp suất định mức của bơm và cũng có thể điều chỉnh được trong phạm vi cho phép theo áp lực thực tế, nó không được sử dụng như van điều áp trong thời gian dài. Có thể lắp van giảm áp riêng biệt trên đường ống nếu cần. Hướng quay là theo chiều kim đồng hồ nhìn từ phía khớp nối.
Bảng thông số các model bơm KCB:
TT
|
Mã Sản Phẩm
|
Công suất |
Lưu lượng |
Áp lực |
Kết nối |
kW |
m3/h |
bar |
|||
1 |
KCB 18.3 |
1.5 4P |
1.1 |
14.5 |
G 3/4 |
2 |
KCB 33.3 |
2.2 4P |
2 |
14.5 |
G 3/4 |
3 |
KCB 55 |
1.5 4P |
3.3 |
3.3 |
G 1 |
4 |
KCB 83.3 |
2.2 4P |
5 |
3.3 |
G 1 1/2 |
5 |
KCB 135 |
2.2 6P |
8 |
3.3 |
G 1 1/2 |
6 |
KCB 200 |
4 4P |
12 |
3.3 |
D 50 |
7 |
KCB 300 |
5.5 6P |
18 |
3.6 |
D 70 |
8 |
KCB 483.3 |
11 4P |
29 |
3.6 |
D 70 |
9 |
KCB 633 |
11 6P |
38 |
2.8 |
D 100 |
10 |
KCB 960 |
22 4P |
58 |
2.8 |
D 100 |
11 |
KCB 1200 |
37 8P |
72 |
6 |
D 150 |
12 |
KCB 1600 |
45 6P |
96 |
6 |
D 150 |
13 |
KCB 1800 |
55 8P |
108 |
6 |
D 200 |
14 |
KCB 2500 |
75 6P |
150 |
6 |
D 200 |
15 |
KCB 2850 |
90 8P |
171 |
6 |
D 250 |
16 |
KCB 3800 |
110 6P |
228 |
6 |
D 250 |
17 |
KCB 4100 |
132 8P |
246 |
6 |
D 250 |
18 |
KCB 5400 |
160 6P |
324 |
6 |
D 250 |
19 |
KCB 5600 |
160 8P |
336 |
6 |
D 350 |
20 |
KCB 7000 |
185 8P |
420 |
6 |
D 350 |
21 |
KCB 7600 |
200 6P |
456 |
6 |
D 350 |
22 |
KCB 9600 |
250 6P |
576 |
6 |
D 350 |
Xem bơm định lượng Tại Đây!
- Bơm Bánh Răng KCB 9600
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 7600
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 7000
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 5600
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 5400
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 4100
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 3800
- Xem Liên hệ!
- Bơm Bánh Răng KCB 2850
- Xem Liên hệ!